Từ điển Trần Văn Chánh
泵 - bơm
Ống bơm, ống thụt: 水泵 Bơm nước; 油泵 Bơm dầu; 高壓泵 Bơm cao áp; 眞空泵 Bơm chân không. Cg. 抽機 [chouji] 喞筒 [jitông].